Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hornets' nest


noun
1. a highly contentious or hazardous situation
- talk of invading Iraq stirred up a political hornets' nest
Syn:
hornet's nest
Hypernyms:
situation
2. habitation for wasps or hornets
Syn:
wasp's nest, wasps' nest, hornet's nest
Hypernyms:
nidus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.